不祥之刃.的卡特琳娜=Ác Kiếm - Katarina
死亡颂唱者.卡尔萨斯=Tiếng Ru Tử Thần - Kathus
法外狂徒.格雷福斯=Kẻ ngoài vòng pháp luật - Graves
虚空掠夺者.卡兹克=Sát thủ hư không - Kha'Zix
暗裔剑魔. 亚托克斯=Quỷ Kiếm Darkin - Aatrox
未来守护者.杰斯=Người bảo hộ tương lai - Jayce
末曰使者.费德提克=Sứ Giả Địa Ngục - Fiddlesticks
曙光女神.蕾欧娜=Bình Minh Rực Rỡ - Leona
皮城女警.凯特琳=Cảnh Sát Trưởng Piltover - Caitlyn
策士统领.斯维因=Bậc thầy chiến thuật - Swain
虚空行者.卡萨丁=Lữ Khách Hư Không - Kassadin
蜘蛛女皇.伊莉丝=Nữ Hoàng Nhền Nhện - Elise
迅捷斥候.提莫=Trinh sát nhanh nhẹn - Teemo
仙灵女巫.璐璐=Kỵ sĩ Yeti - NuNu
暗夜猎手.薇恩=Thợ Săn Bóng Đêm - Vayne
潮汐海灵.菲兹=Chú Cá Tinh Nghịch - Fizz
皮城执法官.蔚=Cảnh Binh Piltover - Vi
荆棘之兴.婕拉=Gai Nổi Loạn - Zyra
豪爽蛮王泰达米尔=Bá Vương Man Di - Tryndamere
影流之主.劫=Chúa Tể Bóng Tối - Zed
暮光之眼.慎=Ninja Hoàng Hôn - Shen
亡灵勇士.赛恩=Chiến Binh Bất Tử - Sion
大虫子科加斯=Quái Vật Hư Không - Cho'Gath
诺克萨斯之手.德莱厄斯=Đại Tướng Của Noxus - Darius
殇之木乃伊.阿木木=Xác Ướp U Buồn - Amumu
无双剑姬.菲奥娜=Nữ Kiếm Sư - Fiora
德玛西亚之力.盖伦=Sức Mạnh Demacia - Garen