Danh sách update
Mã:
tại {0} trong/ngoài/trên/dưới
vừa {0} vừa
càng {0} càng
từ {0} trong/ngoài/trên/dưới
\, {0} trong/ngoài/trên/dưới ===> , trong/ngoài/trên/dưới {0}
\. {0} trong/ngoài/trên/dưới ===> . Trong/Ngoài/Trên/Dưới {0}
一边{0}, 一边=vừa {0}, vừa
一边{0}一边=vừa {0} vừa
一边{0}还一边=vừa nói {0} vừa
不利于{0}的消息=tin tức bất lợi cho {0}
不和{0}说=không nói với {0}
不在{0}之下=không kém {0}
不是{0}的对手=không phải đối thủ của {0}
不比{0}强=không mạnh bằng {0}
不比{0}快=không nhanh bằng {0}
不比{0}高=không cao bằng {0}
不给{0}面子=không nể mặt {0}
与{0}一般见识=không chấp nhặt với {0}
与{0}客气=khách khí với {0}
与{0}想的一样=đúng như những gì {0} nghĩ
与{0}提过=đề cập với {0}
与{0}无缘=không có duyên với {0}
丢{0}的脸=làm mất mặt {0}
丢了{0}的脸=làm mất mặt {0}
为{0}好=vì muốn tốt cho {0}
亦{0}亦=vừa {0} vừa
什么{0}什么=cái gì {0} cái đó
从{0}中=từ trong {0}
从{0}外的=từ ngoài {0} đích
从{0}身上=từ trên người {0}
关{0}什么事=mắc mớ gì đến {0}
关{0}什么事情=mắc mớ gì đến {0}
关于{0}的消息=tin tức về {0}
再也不{0},=không bao giờ {0} nữa,
再也不{0}\.=không bao giờ {0} nữa.
再也不{0}了=không bao giờ {0} nữa
出了{0}的预料=vượt qua dự liệu của {0}
包在{0}的身上=bao hết lên người {0}
又{0}又=vừa {0} lại
和{0}一般见识=không chấp nhặt với {0}
和{0}商量=thương lượng với {0}
和{0}客气=khách khí với {0}
和{0}说实话=nói thật với {0}
唯{0}马首是瞻=chỉ nghe lệnh {0}
在{0}上=trên {0}
在{0}下=dưới {0}
在{0}中=trong {0}
在{0}之上=trên {0}
在{0}之下=dưới {0}
在{0}之中=trong {0}
在{0}之前=tại trước {0}
在{0}之外=ngoài {0}
在{0}内=trong {0}
在{0}初=tại đầu {0}
在{0}前=tại trước {0}
在{0}右手边=bên tay phải của {0}
在{0}后=sau {0}
在{0}外=ngoài {0}
在{0}室=tại phòng {0}
在{0}底=tại cuối {0}
在{0}手里=trong tay {0}
在{0}的了解中=trong tầm liễu giải của {0}
在{0}的了解之中=trong tầm liễu giải của {0}
在{0}的压迫之下=dưới sự đè ép của {0}
在{0}的帮助下=dưới sự giúp đỡ của {0}
在{0}的指挥下=dưới sự chỉ huy của {0}
在{0}的指点下=dưới sự chỉ điểm của {0}
在{0}的眼中=trong mắt {0}
在{0}的背后=sau lưng {0}
在{0}的胸膛上=trên ngực {0}
在{0}的身后=sau lưng {0}
在{0}的额头上=trên trán {0}
在{0}看来 =theo {0}
在{0}眼中=trong mắt {0}
在{0}身后=sau lưng {0}
在{0}里=trong {0}
在{0}里面=trong {0}
在打{0}的主意=đánh chủ ý tới {0}
在打{0}的注意=đánh chủ ý tới {0}
奉{0}之令=phụng lệnh của {0}
套在{0}的身上=bao tại trên người {0}
威胁{0}不了=không uy hiếp được {0}
对{0}畏惧=sợ {0}
寻{0}的麻烦=gây phiền toái cho {0}
属于{0}的东西=thứ thuộc về {0}
帮{0}一把=giúp {0} một tay
帮了{0}一把=giúp {0} một tay
帮助{0}一把=giúp {0} một tay
帮助了{0}一把=giúp {0} một tay
当{0}的面前=trước mặt {0}
当着{0}的面=ngay trước mặt {0}
当着{0}的面前=trước mặt {0}
当着{0}面前=ngay trước mặt {0}
往{0}一行=tới {0}
打{0}的主意=có ý đồ với {0}
打{0}的注意=có ý đồ với {0}
找{0}的麻烦=gây phiền toái cho {0}
把{0}卖了=đem {0} bán
把{0}当=coi {0} là
把{0}挡住=ngăn cản {0}
把{0}擒拿下来=đem {0} bắt lại
把{0}留下=giữ {0} lại
把{0}给卖=đem {0} bán
把主意打在了{0}的身上=có ý đồ xấu với {0}
拖{0}下来=kéo {0} xuống
挡{0}去路=chặn đường {0}
时{0}时=lúc {0} lúc
有{0}一席之地=có một chỗ của {0}
来到{0}前=tới trước {0}
死在{0}的手下=chết dưới tay {0}
死在了{0}的手下=chết dưới tay {0}
比{0}强=mạnh hơn {0}
比{0}强劲=mạnh hơn {0}
比{0}强势=cường thế hơn {0}
比{0}强大=cường đại hơn {0}
比{0}强悍=cường hãn hơn {0}
比{0}快=nhanh hơn {0}
比{0}更强=mạnh hơn {0}
比{0}更快=nhanh hơn {0}
比{0}更高=cao hơn {0}
比{0}瘦=còn gầy hơn {0}
比{0}还强=còn mạnh hơn {0}
比{0}还强劲=còn mạnh hơn {0}
比{0}还强势=còn cường thế hơn {0}
比{0}还强大=còn mạnh hơn {0}
比{0}还强悍=còn mạnh hơn {0}
比{0}还快=còn nhanh hơn {0}
比{0}还高=còn cao hơn {0}
比{0}高=cao hơn {0}
的{0}里=trong {0}
看了{0}一眼=liếc nhìn {0} một cái
看在{0}的份上=nể mặt {0}
看在{0}的分上=nể mặt {0}
端{0}来=đem {0} tới
第{0}卷=Quyển {0}
第{0}回=Hồi - {0}
第{0}式=thức thứ {0}
第{0}月=ngày thứ {0}
第{0}章=Chương {0}
第{0}篇=Thiên {0}
第{0}节=Chương {0}
第{0}部=Bộ {0}
第{0}集=Tập {0}
给{0}准备=chuẩn bị cho {0}
给{0}带回去=mang về cho {0}
给{0}说过=từng nói với {0}
联合{0}来了=tới liên hợp với {0}
落在{0}手里=rơi vào tay {0}
要对{0}不利=muốn gây bất lợi cho {0}
要比{0}强=còn mạnh hơn {0}
要比{0}强劲=còn mạnh hơn {0}
要比{0}快=còn nhanh hơn {0}
要比{0}高=còn cao hơn {0}
讨{0}的麻烦=gây phiền toái cho {0}
超出{0}的掌控=vượt khỏi tầm kiểm soát của {0}
超出{0}的掌控之外=vượt ra ngoài tầm kiểm soát của {0}
超出{0}的预料=vượt qua dự liệu của {0}
超出了{0}的预料=vượt qua dự liệu của {0}
超出了{0}的预杵=vượt qua dự liệu của {0}
跟{0}一般见识=không chấp nhặt với {0}
跟{0}了起来={0} lên theo
跟{0}客气=khách khí với {0}
跟{0}提过=từng đề cập với {0}
跟{0}起来={0} lên theo
跟随{0}去=đi theo {0}
阻{0}不住=ngăn không được {0}
非{0}莫属=trừ {0} ra không còn có thể là ai khác
饶{0}不得=không thể tha cho {0}