TTV Translate - Ứng dụng convert truyện trên mobile
Hướng dẫn đăng truyện trên website mới
Đăng ký convert hoặc Thông báo ngừng
Trang 46 của 62 Đầu tiênĐầu tiên ... 36444546474856 ... CuốiCuối
Kết quả 226 đến 230 của 309

Chủ đề: Chia sẻ Names các thể loại - [Đọc list ở #1 trước khi xin]

  1. #226
    thtgiang's Avatar
    thtgiang Đang Ngoại tuyến Tự kỷ thành thánh
    Hoang tưởng thành thần
    Chuyển Ngữ tông sư
    Moderator
    Ngày tham gia
    Sep 2012
    Bài viết
    40,042
    Xu
    6,666

    Mặc định

    Trích dẫn Gửi bởi HaruHaru1210 Xem bài viết
    hỏi ngoài lề chút, làm sao để tải file name lên đây thế ạ?
    Dưới khung trả lời nhanh bấm vào đến bản đầy đủ sẽ có nút upload file.
    ---QC---


  2. #227
    Ngày tham gia
    Mar 2014
    Đang ở
    Trên núi
    Bài viết
    9,401
    Xu
    100

    Mặc định

    Name Another
    Mã:
    masiki=Masiki
    misaki=Misaki
    夜见北=Yomiyama Bắc
    Misaki=Misaki
    Another=Another
    樱木由加利=Sakuragi Yukari
    another=Another
    久保寺=Kubodera Shoji
    三神老师=Mikami lão sư
    东京=Tokyo
    sakakibara=Sakakibara
    Sakakibara=Sakakibara
    夜见山=Yomiyama
    风见智彦=Kazami Tomohiko
    赤泽泉美=Akazawa Izumi
    太二=Futoshi
    敕使河原=Teshigawara Naoya
    敕使河原直哉=Teshigawara Naoya
    千曳=Chibiki
    榊 原恒一=Sakakibara Kōichi
    榊原=Sakakibara
    水野早苗=Mizuno Sanae
    水野猛=Mizuno Takeru
    水野=Mizuno
    见崎鸣=Misaki Mei
    见崎=Misaki
    雾果=Misaki Yukiyo
    藤冈未咲=Misaki Fujioka
    赤泽=Akazawa
    千曳辰治=Chibiki Tatsuji
    三神理津子=Mikami Reiko
    望月优矢=Mochizuki Yūya
    Misakimei=Misaki Mei
    mei=Mei
    三神怜子=Mikami Reiko
    恒一=Kōichi
    榊 原=Sakakibara
    理津子=Ritsuko
    高林郁夫=Takabayashi Ikuo
    高林=Takabayashi
    夜见山岬=Yomiyama Misaki
    写作岬=Misaki
    松永克己=Matsunaga Katsumi
    中岛=Nakao
    中尾順太=Nakao Junta
    樱木三枝子=Sakuragi Yukari
    樱木=Sakuragi
    河源=Naoya
    小琼敦志=Ogura Atsushi
    小琼=Ogura
    小琼由美=Ogura Yumi
    浅仓麻美=Asakura Mami
    立花=Tachibana
    佐久间=Sakuma
    敕使=Teshigawara
    天根=Amane
    怜子=Reiko
    三神=Mikami
    Ta dùng sức tách ra hai chân của nàng , nàng không ngừng thét chói tai 、 hai chân loạn đặng : khuôn mặt bởi vì phản kháng cùng khóc gọi mà trở nên đỏ bừng , nhưng là ta không có thả chậm động tác ,nàng là thuộc về ta , vốn là nên nghe lời của ta . ta lại một lần nữa thử bắt được nàng , lần này ta thành công , tay của ta thật chặc theo như chiếm hữu nàng giữa hai chân đích bộ vị , có lẽ là bởi vì ta quá dùng sức , nàng tựa hồ ngưng phản kháng , chẳng qua là không ngừng khóc thút thít , mà ta cũng theo đó làm xong nên làm chuyện …… ta mặt âm trầm thượng xẹt qua một tia cảm giác thỏa mãn …… cuối cùng cho ta nữ nhi thay xong tã

  3. Bài viết được 1 thành viên cảm ơn::   [Hiện ra]
    thtgiang,
  4. #228
    Ngày tham gia
    Aug 2016
    Bài viết
    14
    Xu
    0

    Mặc định

    Có giới hạn về bài viết mình đã đăng mới có thể upload file là bao nhiêu vậy? Tại tui thấy chỗ quyền viết bài thì tui ko được upload File

  5. #229
    thtgiang's Avatar
    thtgiang Đang Ngoại tuyến Tự kỷ thành thánh
    Hoang tưởng thành thần
    Chuyển Ngữ tông sư
    Moderator
    Ngày tham gia
    Sep 2012
    Bài viết
    40,042
    Xu
    6,666

    Mặc định

    Trích dẫn Gửi bởi HaruHaru1210 Xem bài viết
    Có giới hạn về bài viết mình đã đăng mới có thể upload file là bao nhiêu vậy? Tại tui thấy chỗ quyền viết bài thì tui ko được upload File
    Hình như trên 10 post với xác nhận email là được. Mà ở đây thì nên đăng name như kiểu trên chứ không nên upload file.

  6. #230
    thtgiang's Avatar
    thtgiang Đang Ngoại tuyến Tự kỷ thành thánh
    Hoang tưởng thành thần
    Chuyển Ngữ tông sư
    Moderator
    Ngày tham gia
    Sep 2012
    Bài viết
    40,042
    Xu
    6,666

    Mặc định

    Madan no Ou to Vanadis

    Mã:
    阿尔萨斯=Alsace
    战姬=Vanadis
    蒂塔=Titta
    巴特朗=Bertrand
    吉斯塔特=Zhcted
    迪南特=Dinant
    泰格勒威尔穆德 * 沃鲁恩=Tigrevurmud Vorn
    奥德=Aude
    马思哈斯=Mashas
    剑之舞姬=Silvfrahl
    锡安=Zion
    锡安 * 泰纳尔迪耶=Zion Thenardier
    菲利克斯=Felix
    安隆=Aaron
    月光骑士=Lune Lumen
    柳德米拉 * 劳里=Ludmila Lourie
    泰纳尔迪=Thenardier
    劳里=Lourie
    塔拉山脉=dãy Tatra
    浮日山脉=dãy Voyes
    浮日=Voyes
    米拉=Mila
    次舞 —— 白涟=Thứ Vũ —— Bạch Liên
    索菲=Sofy
    冈隆=Ganelon
    沃森努=Wasnoo
    爱丽丝=Eris
    莫西亚=Mosha
    蒂露 * 娜 * 法=Tir Na Fal
    夏鲁鲁=Charles
    兰斯=Rance
    夏希=Shahim
    塔拉=Tatra
    乌尔斯=Urs
    塔拉德 * 古拉姆=Tallard Graham
    哈米修=Harmith
    桂妮维娅 * 戈尔契卡姆 *=Guinevere Colchicum
    塔拉德=Tallard
    古拉姆=Graham
    瑟菲莉雅 * 亚瑟=Zephyria Athur
    亚莉珊德拉 * 阿尔莎维恩=Alexandra Alshavin
    伊丽莎白=Elizaveta
    佛米娜=Fomina
    莎夏=Sasha
    维克特=Viktor
    姆玛=Muma
    雷斯特=Lester
    血之症=huyết chi chứng
    尤金=Eugene
    尤金 * 舍巴林=Eugene Shevarin
    舍巴林=Shevarin
    奥古斯都=Augusto
    班尼迪克=Benedikt
    罗德梭特=Rothschild
    浮山=Voyes
    浮山山脉=dãy Voyes
    《 魔王之弹与战姬 》=« Madan no Ou to Vanadis »
    布鲁奈=Brune
    巴特朗=Bertrand
    吉斯塔特=Zhcted
    迪南特=Dinant
    泰格勒威尔穆德=Tigrevurmud
    沃鲁恩=Vorn
    泰格勒=Tigre
    马思哈斯=Mashas
    马斯哈斯=Mashas
    莱古纳斯=Regnas
    泰纳尔迪耶=Thenardier
    艾丽奥诺拉 * 威尔塔利亚=Eleonora Viltaria
    艾丽奥诺拉=Eleonora
    威尔塔利亚=Viltaria
    艾利法尔=Arifar
    吉斯塔托=Zhcted
    黑龙旗=Hắc Long Kỳ
    百旋乱舞=Bách Toàn Loạn Vũ
    蕾琪 * 艾斯提鲁 * 洛瓦鲁=Regin Estelle Loire
    蕾琪=Regin
    艾斯提鲁=Estelle
    洛瓦鲁=Loire
    * 巴斯蒂安 * 朵 * 查尔斯=Bastien do Charles
    姆奥吉奈尔=Muozinel
    阿斯瓦尔=Asvarre
    萨克斯坦=Sachstein
    莱特梅里兹=Leitmeritz
    莉姆艾莉莎=Limalisha
    鲁尼埃=Lunie
    札尼尔查=Zirnitra
    雅丽特=Iarilo
    奥尔米兹=Olmutz
    柳德米拉 * 劳里=Ludmila Lourie
    特里托尔=Territoire
    布尔克里奈=Burkina
    Versta=Belsta 
    贝鲁斯塔=Belsta
    索菲娅 * 奥塔斯=Sofya Obertas
    索菲娅=Sofya
    奥塔斯=Obertas
    破邪的穿角=Lavias
    德雷卡瓦克=Drekavac
    阿尔辛=Alsin
    拉维尔斯=Lavias
    塞雷斯塔=Celestia
    阿卡夏=Akasha
    莫西亚=Mosha
    蒂露 * 娜 * 法=Tir Na Fal
    佩尔克纳斯=Perkunas
    莫尔塞姆=Molhem
    阿鲁特斯姆=Artishem
    卢堤迪亚=Lutetia
    留贝隆=Luberon
    巴雅尔=Bayaer
    红马旗=Hồng Mã Kỳ
    夏鲁鲁=Charles
    朵 * 夏鲁鲁=do Charles
    涅梅塔库=Nemetacum
    伦戈米尼亚德=Rhongomyniad
    瓦伦缇娜 * 古丽卡 * 艾斯特斯=Valentina Glinka Estes
    瓦伦缇娜=Valentina
    古丽卡=Glinka
    艾斯特斯=Estes
    艾萨缇斯=Ezendeis
    奥斯特罗德=Osterode
    瑟菲莉雅=Zephyria
    阿托利斯=Artorias
    加迪斯=Cadiz
    克雷修=Kureys
    巴拉米鲁=Balamir
    克雷修 * 夏希 * 巴拉米鲁=Kureys Shahim Balamir
    拉吉加斯特=Radegast
    刃之舞姬=Nhận Chi Vũ Cơ
    波利西亚=Polesia
    银闪的风姬=Ngân Thiểm Phong Cơ/Ngân Thiểm Phong Cơ (Silvfrahl)
    冻涟的雪姬=Đống Liên Tuyết Cơ/Đống Liên Tuyết Cơ (Michelia)
    银风的闪姬=Ngân Thiểm Phong Cơ/Ngân Thiểm Phong Cơ (Silvfrahl)
    虚影的幻姬=Hư Ảnh Huyễn Cơ/Hư Ảnh Huyễn Cơ (Shervid)
    光华的耀姬=Quang Hoa Diệu Cơ/Quang Hoa Diệu Cơ (Presuvet)
    罗轰的月姬=La Oanh Nguyệt Cơ/La Oanh Nguyệt Cơ (Bardiche)
    煌炎的胧姬=Hoàng Viêm Lung Cơ/Hoàng Viêm Lung Cơ (Falpram)
    雷涡的闪姬=Lôi Qua Thiểm Cơ/Lôi Qua Thiểm Cơ (Isgrifa)
    冻涟雪姬=Đống Liên Tuyết Cơ
    拉维亚斯=Lavias
    红马旗帜=Hồng Mã cờ xí
    奥露嘉=Olga
    奥露嘉 * 塔姆=Olga Tamm
    塔姆=Tamm
    埃涅斯=Agnes
    奥鲁梅亚=Orange
    流星落者=Lưu Tinh Lạc Giả/Lưu Tinh Lạc Giả (Silvrash)
    撒迦利亚斯=Zacharias
    杰梅因=Germaine
    埃利奥特=Eliot
    吉娜薇=Guinevere
    斯堤德=Steid
    格雷亚斯特=Greast
    冰棘冻涟=Băng Cức Đống Liên
    银闪疾风=Ngân Thiểm Tật Phong
    冰裂苍穹=Băng Liệt Thương Khung
    泰纳尔=Thenard
    冻裂苍穹=Đống Liệt Thương Khung
    冻涟=Đống Liên
    法隆=Faron
    法隆王=vua Faron
    桂妮维娅=Guinevere
    萨克斯塔=Sachstein
    塔拉德 * 古拉姆=Tallard Graham
    塔拉德=Tallard
    古拉姆=Graham
    戈尔契卡姆=Colchicum
    奥菲利亚=Ophelia
    贝狄威尔=Bedivere
    亚莉珊德拉=Alexandra
    阿尔莎维恩=Alshavin
    莱格尼察=Legnica
    佛米娜=Fomina
    伊丽莎白 * 佛米娜=Elizaveta Fomina
    崩呪之弦武=Băng Chú Chi Huyền Vũ
    布列斯特=Brest
    崩咒之弦武=Băng Chú Chi Huyền Vũ
    赤龙旗=Xích Long kỳ
    巴鲁佩鲁德=Valverde
    库雷斯迪尔=Kressdill
    科尔切斯特=Colchester
    讨鬼之双刃=Thảo Quỷ Chi Song Nhận
    巴尔格雷=Bargren
    路伯修=Lebus
    碎祸之闪霆=Toái Họa Chi Thiểm Đình
    沃利兹夫=Valitsaif
    托鲁巴兰=Torbalan
    角贯之贰=Giác Quán Chi Nhị
    双旋焰舞斩=Song Toàn Diễm Vũ Trảm
    西里西亚=Silesia
    鲁斯兰=Ruslan
    比多戈修=Bydgauche
    依路达 * 古路铁斯=Ilda Kurtis
    依路达=Ilda
    古路铁斯=Kurtis
    巴尔托=Polus
    莱特梅利兹=Wrigtmelitz
    蒂露娜法=Tir Na Fal
    蒂露 · 娜 · 法=Tir Na Fal
    蒂露. 娜. 法=Tir Na Fal
    妖婆雅加=Baba Yaga
    旺贾诺伊=Vodyanoy
    梅莉桑德=Melisande
    泰纳帝=Thenardier
    罗德梭特=Rothschild
    降魔之斩辉=Hàng Ma Chi Trảm Huy
    破邪之穿角=Phá Tà Chi Xuyên Giác
    退魔之祓甲=Thối Ma Chi Phất Giáp
    封妖之裂空=Phong Yêu Chi Liệt Không
    冻涟之枪=Đống Liên Chi Thương

    ---QC---


  7. Bài viết được 1 thành viên cảm ơn::   [Hiện ra]
    trdh,
Trang 46 của 62 Đầu tiênĐầu tiên ... 36444546474856 ... CuốiCuối

Thông tin về chủ đề này

Users Browsing this Thread

Có 1 người đang xem chủ đề. (0 thành viên và 1 khách)

DMCA.com Protection Status