TTV Translate - Ứng dụng convert truyện trên mobile
Hướng dẫn đăng truyện trên website mới
Đăng ký convert hoặc Thông báo ngừng
Trang 4 của 4 Đầu tiênĐầu tiên ... 234
Kết quả 16 đến 19 của 19

Chủ đề: Lỗi phiên âm trong phần mềm Convert + Bổ sung chữ mới

  1. #16
    thtgiang's Avatar
    thtgiang Đang Ngoại tuyến Tự kỷ thành thánh
    Hoang tưởng thành thần
    Chuyển Ngữ tông sư
    Moderator
    Ngày tham gia
    Sep 2012
    Bài viết
    40,042
    Xu
    6,666

    Mặc định

    Trích dẫn Gửi bởi chuchi Xem bài viết
    gần đây không biết mọi ng dùng vp nào mà đi đâu cũng thấy đỗi. thú thật vp sai thì nhiều (như cư nhiên dịch thành tất nhiên) nhưng đỗi thì bó tay, k biết từ này làm sao sáng tác ra luôn
    ngoài ra vp k nên cố dc càng nhiều càng tốt mà nên tính tới kết quả, tức là độ phổ biến của 1 số chữ đó với nhau. ví dụ gần đây hay xuất hiện từ người đúng...với các câu có vẻ là là hay do đọc điên cả đầu....
    Nhờ bạn nói truyện nào đoạn nào để dễ tra.

    Theo mình biết thì từ đỗi là từ lóng trên mạng gần đây của Trung Quốc, nên data lỗi cũng là dễ hiểu.
    ---QC---


  2. #17
    Ngày tham gia
    Apr 2009
    Bài viết
    110
    Xu
    10

    Mặc định

    Trích dẫn Gửi bởi thtgiang Xem bài viết
    Nhờ bạn nói truyện nào đoạn nào để dễ tra.

    Theo mình biết thì từ đỗi là từ lóng trên mạng gần đây của Trung Quốc, nên data lỗi cũng là dễ hiểu.
    hic, sozzy vì lâu quá rồi nên k nhớ
    Nhờ bác nào share vietphase cho các cvter bỏ cái thị hán việt thành đúng đi, mấy khi thị nghĩa là đúng đâu, 99% nghĩa là "là" rồi. tks

  3. #18
    Ngày tham gia
    Nov 2007
    Bài viết
    9,754
    Xu
    2,924

    Mặc định

    Trích dẫn Gửi bởi chuchi Xem bài viết
    hic, sozzy vì lâu quá rồi nên k nhớ
    Nhờ bác nào share vietphase cho các cvter bỏ cái thị hán việt thành đúng đi, mấy khi thị nghĩa là đúng đâu, 99% nghĩa là "là" rồi. tks
    Bạn tự loại bỏ theo ý mình đi, dễ mà!
    Còn converter bạn theo đọc, thì bạn nên nhắn tin trực tiếp cho người đó! Chứ giờ ai nấy đều có bản data của mình rồi, còn đổ thừa người share ban đầu sao được?
    Bần đạo nhận làm truyện theo yêu cầu, các đạo hữu nào có nhu cầu riêng thì liên hệ nhé zalo 0909015140 nhé. Bần đạo chuyên tu các thể loại sau (các thể loại khác cũng vẫn làm, nhưng mất thời gian hơn)
    1. Bóng đá/Ngu nhạc Hồng Kông và Hollywood
    2. Thế chiến/Tam quốc/Tùy Đường
    3. Harry Potter/Comic/Naruto (Marvel và DC)

  4. #19
    Ngày tham gia
    Aug 2014
    Đang ở
    Hà Nội
    Bài viết
    11,219
    Xu
    29,733

    Mặc định

    Cập nhật tháng 9 và Bổ sung chữ:

    Mã:
    鄠=hộ
    鄢=yên
    鄣=chương
    鄦=hứa
    鄧=đặng
    鄩=tầm
    鄫=tăng
    鄭=trịnh
    鄯=thiện
    鄰=lân
    鄱=bà
    鄲=đan
    鄳=mãnh
    鄴=nghiệp
    鄷=phong
    鄹=châu
    鄺=quảng
    鄾=ưu
    酂=tán
    酃=linh
    酅=hi
    酆=phong
    酇=toản
    酈=ly
    酉=dậu
    酊=đính
    酋=tù
    酌=chước
    配=phối
    酎=trữu
    酏=di
    酐=can
    酒=tửu
    酔=túy
    酕=mao
    酖=đam
    酗=hú
    酘=đậu
    酚=phân
    酜=phù
    酝=uấn
    酞=thai
    酡=đà
    酢=tạc
    酣=hàm
    酤=cô
    酥=tô
    酦=bát
    酧=thù
    酩=minh
    酪=lạc
    酬=thù
    酮=đồng
    酯=chỉ
    酰=tiên
    酱=tương
    酲=trình
    酳=dận
    酴=đồ
    酵=diếu
    酶=môi
    酷=khốc
    酸=toan
    酹=lỗi
    酺=bô
    酻=phù
    酽=nghiệm
    酾=si
    酿=nhưỡng
    醁=lục
    醃=yêm
    醄=đào
    醅=phôi
    醆=trản
    醇=thuần
    醉=túy
    醊=chuyết
    醋=thố
    醌=côn
    醍=thể
    醎=hàm
    醐=hồ
    醑=tữ
    醒=tỉnh
    醕=thuần
    醚=mê
    醛=thuyên
    醜=xú
    醝=ta
    醞=uấn
    醟=vinh
    醡=trá
    醢=hải
    醣=đường
    醨=ly
    醩=tao
    醪=lao
    醫=y
    醬=tương
    醭=phốc
    醮=tiếu
    醯=ê
    醰=đàm
    醱=bát
    醲=nùng
    醳=dịch
    醴=lễ
    醵=cự
    醹=nhu
    醺=huân
    醻=trù
    醼=yến
    醽=linh
    醾=mi
    醿=my
    釀=nhưỡng
    釁=hấn
    釂=tiếu
    釃=si
    釄=mi
    釅=nghiệm
    釆=biện
    采=thải
    釉=dứu
    释=thích
    釋=thích
    里=lý
    重=trọng
    野=dã
    量=lượng
    釐=ly
    金=kim
    釘=đinh
    釜=phủ
    針=châm
    釣=điếu
    釤=sám
    釦=khẩu
    釧=xuyến
    釬=hạn
    釭=công
    釱=đệ
    釵=thoa
    釷=thổ
    釺=thiên
    釽=tịch
    鈀=ba
    鈅=việt
    鈇=phu
    鈈=bất
    鈉=nột
    鈊=tâm
    鈌=quyết
    鈍=độn
    鈎=câu
    鈐=kiềm
    鈓=nhâm
    鈔=sao
    鈕=nữu
    鈚=phi
    鈜=hồng
    鈞=quân
    鈡=chung
    鈣=cái
    鈤=nhật
    鈮=ni
    鈰=thị
    鈴=linh
    鈸=bạt
    鈹=phi
    鈺=ngọc
    鈾=do
    鈿=điền
    鉀=giáp
    鉁=trân
    鉄=thiết
    鉅=cự
    鉆=kiềm
    鉇=di
    鉉=huyễn
    鉋=bào
    鉌=hòa
    鉎=sinh
    鉏=sừ
    鉐=thạch
    鉑=bạc
    鉗=kiềm
    鉘=thế
    鉛=duyên
    鉜=phù
    鉞=việt
    鉢=bát
    鉤=câu
    鉥=thuật
    鉦=chinh
    鉧=mẫu
    鉨=tỉ
    鉴=giám
    鉵=đông
    鉶=hình
    鉷=hồng
    鉸=giảo
    鉼=bính
    鉾=mâu
    銀=ngân
    銂=châu
    銃=súng
    銅=đồng
    銊=việt
    銋=nhâm
    銍=chí
    銎=khung
    銑=tiển
    銒=bính
    銓=thuyên
    銖=thù
    銘=minh
    銚=diêu
    銛=tiêm
    銜=hàm
    銞=quân
    銩=đâu
    銬=khảo
    銮=loan
    銲=hãn
    銳=duệ
    銶=cầu
    銷=tiêu
    銹=tú
    銻=đễ
    銼=tỏa
    鋀=đậu
    鋁=lữ
    鋂=môi
    鋃=lang
    鋅=tử
    鋆=vân
    鋇=bối
    鋈=ốc
    鋊=dụ
    鋋=thiền
    鋌=đĩnh
    鋏=kiệp
    鋒=phong
    鋕=chí
    鋗=quyên
    鋙=ngữ
    鋝=luyệt
    鋟=tẩm
    鋢=luyệt
    鋤=sừ
    鋥=xiềng
    鋩=mang
    鋪=phô
    鋬=phạn
    鋭=duệ
    鋳=chú
    鋸=cứ
    鋹=sưởng
    鋼=cương
    錀=luân
    錁=quả
    錂=tiễn
    錄=lục
    錍=ti
    錐=trùy
    錔=thạp
    錘=chuy
    錙=truy
    錚=tranh
    錞=thuần
    錠=đĩnh
    錡=kỹ
    錢=tiền
    錣=xuyết
    錦=cẩm
    錧=quản
    錨=miêu
    錫=tích
    錮=cố
    錯=thác
    錳=mạnh
    錶=biểu
    錾=tạm
    鍇=khải
    鍊=luyện
    鍋=oa
    鍍=độ
    鍏=y
    鍑=phúc
    鍔=ngạc
    鍘=trát
    鍚=dương
    鍛=đoán
    鍠=hoàng
    鍢=phúc
    鍤=tráp
    鍥=khiết
    鍪=mâu
    鍫=thiêu
    鍬=thiêu
    鍮=thâu
    鍰=hoàn
    鍱=diệp
    鍳=giám
    鍵=kiện
    鍼=châm
    鍾=chung
    鍿=truy
    鎂=mỹ
    鎊=bàng
    鎋=hạt
    鎌=liêm
    鎏=lưu
    鎔=dung
    鎖=tỏa
    鎗=sanh
    鎚=chùy
    鎛=bác
    鎝=đáp
    鎞=bề
    鎡=tư
    鎧=khải
    鎩=sát
    鎪=sưu
    鎬=hạo
    鎭=trấn
    鎮=trấn
    鎯=lang
    鎰=dật
    鎲=đảng
    鎳=niết
    鎵=gia
    鎷=mã
    鎸=tuyên
    鏁=tỏa
    鏃=thốc
    鏇=tuyền
    鏈=liên
    鏊=ngao
    鏐=lưu
    鏑=đích
    鏖=ao
    鏗=khanh
    鏘=thương
    鏜=thang
    鏝=man
    鏞=dung
    鏟=sạn
    鏡=kính
    鏢=phiêu
    鏤=lũ
    鏦=thung
    鏨=tạm
    鏪=tào
    鏭=tất
    鏸=huệ
    鏹=cưỡng
    鏽=tú
    鏾=tán
    鏿=thương
    鐂=lưu
    鐃=nao
    鐄=hoàng
    鐆=trụy
    鐋=thảng
    鐍=quyết
    鐎=tiêu
    鐏=tỗn
    鐐=liêu
    鐓=đối
    鐖=ky
    鐗=giản
    鐘=chung
    鐙=đăng
    鐧=giản
    鐩=tùy
    鐫=tuyên
    鐮=liêm
    鐲=trạc
    鐳=lôi
    鐵=thiết
    鐶=hoàn
    鐸=đạc
    鐺=đang
    鐻=cự
    鐿=ý
    鑄=chú
    鑊=hoạch
    鑌=tấn
    鑐=nhu
    鑑=giám
    鑒=giám
    鑔=sát
    鑕=chất
    鑛=khoáng
    鑞=lạp
    鑠=thước
    鑢=lự
    鑣=tiêu
    鑤=bào
    鑥=lỗ
    鑨=lung
    鑪=lô
    鑫=hâm
    鑭=lan
    鑰=thược
    鑱=sàm
    鑲=tương
    鑴=huề
    鑵=quán
    鑷=nhiếp
    鑹=thoản
    鑼=la
    鑽=toản
    鑾=loan
    鑿=tạc
    钁=quắc
    钂=đảng
    钆=ca
    钇=ất
    针=châm
    钉=đinh
    钊=chiêu
    钋=bộc
    钌=liễu
    钍=thổ
    钎=thiên
    钏=xuyến
    钐=sam
    钒=phàm
    钓=điếu
    钔=môn
    钕=nữ
    钖=dương
    钗=thoa
    钘=hình
    钙=cái
    钚=bất
    钛=thái
    钜=cự
    钝=độn
    钞=sao
    钟=chung
    钠=nột
    钡=bối
    钢=cương
    钤=kiềm
    钥=thược
    钦=khâm
    钧=quân
    钨=ô
    钩=câu
    钪=kháng
    钫=phương
    钬=hoả
    钭=thẩu
    钮=nữu
    钯=ba
    钰=ngọc
    钱=tiền
    钲=chinh
    钳=kiềm
    钴=cỗ
    钵=bát
    钷=phả
    钸=bố
    钹=bạt
    钺=việt
    钻=toản
    钼=mục
    钽=đán
    钾=giáp
    钿=điền
    铀=do
    铁=thiết
    铂=bạc
    铃=linh
    铄=thước
    铅=duyên
    铆=mão
    铇=bào
    铈=thị
    铉=huyễn
    铊=tha
    铋=bí
    铌=ni
    铍=phi
    铎=đạc
    铏=hình
    铐=khảo
    铑=lão
    铒=nhĩ
    铓=mang
    铔=a
    铕=hữu
    铖=thành
    铗=kiệp
    铘=gia
    铙=nao
    铚=trất
    铛=đang
    铜=đồng
    铝=lữ
    铞=điếu
    铟=nhân
    铠=khải
    铡=trát
    铢=thù
    铣=tiển
    铤=đĩnh
    铥=đu
    铦=tiêm
    铧=hoa
    铨=thuyên
    铩=sát
    铪=cáp
    铫=diêu
    铬=các
    铭=minh
    铮=tranh
    铯=sắc
    铰=giảo
    铱=y
    铲=sạn
    铳=súng
    铴=thảng
    铵=an
    银=ngân
    铷=như
    铸=chú
    铹=lao
    铺=phô
    铻=ngữ
    铼=lai
    铽=thác
    链=liên
    铿=khanh
    销=tiêu
    锁=tỏa
    锂=ly
    锄=sừ
    锅=oa
    锆=cáo
    锇=nga
    锈=tú
    锉=tỏa
    锊=luyệt
    锋=phong
    锌=tân
    锎=khai
    锏=giản
    锐=nhuệ
    锑=đễ
    锒=lang
    锓=tẩm
    锔=cư
    锕=a
    锖=thương
    锗=giả
    锘=nặc
    错=thác
    锚=miêu
    锛=bôn
    锜=kỹ
    锝=đắc
    锞=quả
    锟=côn
    锠=xương
    锡=tích
    锢=cố
    锣=la
    锤=chùy
    锥=trùy
    锦=cẩm
    锧=chất
    锨=hân
    锩=quyển
    锪=hốt
    锫=bầu
    锬=đàm
    锭=đĩnh
    键=kiện
    锯=cứ
    锰=mãnh
    锱=tri
    锲=khiết
    锳=anh
    锴=khải
    锵=thương
    锶=tư
    锷=ngạc
    锸=tráp
    锹=thiêu
    锺=chung
    锻=đoán
    锼=sưu
    锽=hoàng
    锾=hoàn
    锿=ai
    镀=độ
    镁=mỹ
    镂=lũ
    镃=tư
    镄=phí
    镅=mi
    镆=mạc
    镇=trấn
    镈=bác
    镉=cách
    镊=nhiếp
    镋=đảng
    镌=tuyên
    镍=niết
    镎=nã
    镏=lưu
    镐=cảo
    镑=bàng
    镒=dật
    镓=gia
    镔=tấn
    镕=dung
    镖=tiêu
    镗=thang
    镘=man
    镚=băng
    镛=dung
    镜=kính
    镝=đích
    镞=thốc
    镟=tuyền
    镠=lưu
    镡=tầm
    镢=quắc
    镣=liêu
    镤=mộc
    镥=lỗ
    镦=đối
    镧=lan
    镨=phổ
    镩=thoản
    镪=cưỡng
    镫=đăng
    镬=hoạch
    镭=lôi
    镮=hoàn
    镯=trạc
    镰=liêm
    镱=ý
    镳=tiêu
    镴=lạp
    镵=sàm
    镶=tương
    長=trường
    长=trường
    門=môn
    閂=soan
    閃=thiểm
    閆=diêm
    閈=hãn
    閉=bế
    開=khai
    閌=khang
    閎=hoành
    閏=nhuận
    閑=nhàn
    閒=nhàn
    間=gian
    閔=mẫn
    閗=đấu
    閘=áp
    閙=náo
    閛=phanh
    閞=quan
    閟=bí
    閡=ngại
    関=quan
    閣=các
    閤=cáp
    閥=phiệt
    閦=súc
    閧=hống
    閨=khuê
    閩=mân
    閫=khổn
    閬=lãng
    閭=lư
    閱=duyệt
    閶=xương
    閷=sát
    閹=yêm
    閺=văn
    閻=diêm
    閼=át
    閽=hôn
    閾=quắc
    閿=văn
    闃=khuých
    闆=bản
    闇=ám
    闈=vi
    闉=nhân
    闊=khoát
    闋=khuyết
    闌=lan
    闍=đồ
    闐=điền
    闑=niết
    闒=tháp
    闓=khải
    闔=hạp
    闕=khuyết
    闖=sấm
    闗=quan
    闘=đấu
    闚=khuy
    關=quan
    闞=hám
    闟=hấp
    闠=hội
    闡=xiển
    闢=tịch
    闤=hoàn
    闥=thát
    门=môn
    闩=soan
    闪=thiểm
    闫=diêm
    闬=hãn
    闭=bế
    问=vấn
    闯=sấm
    闰=nhuận
    闱=vi
    闲=nhàn
    闳=hoành
    间=gian
    闵=mẫn
    闶=khang
    闷=muộn
    闸=áp
    闹=náo
    闺=khuê
    闻=văn
    闼=thát
    闽=mân
    闾=lư
    闿=khải
    阀=phiệt
    阁=các
    阂=ngại
    阃=khổn
    阄=cưu
    阅=duyệt
    阆=lãng
    阇=đồ
    阈=quắc
    阉=yêm
    阊=xương
    阋=huých
    阌=văn
    阍=hôn
    阎=diêm
    阏=át
    阐=xiển
    阑=lan
    阒=khuých
    阓=hội
    阔=khoát
    阕=khuyết
    阖=hạp
    阗=điền
    阘=tháp
    阙=khuyết
    阚=hám
    阛=hoàn
    阜=phụ
    阝=phụ
    队=đội
    阡=thiên
    阢=ngột
    阤=đà
    阧=đẩu
    阨=ách
    阪=phản
    阬=khanh
    阮=nguyễn
    阯=chỉ
    阰=tỳ
    阱=tịnh
    防=phòng
    阳=dương
    阴=âm
    阵=trận
    阶=giai
    阷=chỉnh
    阸=ách
    阻=trở
    阼=tộ
    阽=diêm
    阿=a
    陀=đà
    陁=đà
    陂=pha
    附=phụ
    际=tế
    陆=lục
    陇=lũng
    陈=trần
    陉=hình
    陋=lậu
    陌=mạch
    降=hàng
    限=hạn
    陒=quỵ
    陔=cai
    陕=thiểm
    陘=hình
    陛=bệ
    陜=xiểm
    陝=thiểm
    陞=thăng
    陟=trắc
    陠=phố
    陡=đẩu
    院=viện
    陣=trận
    除=trừ
    陧=niết
    陨=vẫn
    险=hiểm
    陪=bồi
    陬=tưu
    陭=y
    陯=luân
    陰=âm
    陲=thùy
    陳=trần
    陴=bì
    陵=lăng
    陶=đào
    陷=hãm
    陸=lục
    陻=nhân
    陼=chử
    陽=dương
    陿=hiệp
    隁=yển
    隂=ẩm
    隃=du
    隄=đê
    隅=ngung
    隆=long
    隈=ôi
    隉=niết
    隊=đội
    隋=tùy
    隍=hoàng
    階=giai
    随=tùy
    隐=ẩn
    隑=cái
    隔=cách
    隕=vẫn
    隖=ổ
    隗=ngỗi
    隘=ải
    隙=khích
    際=tế
    障=chướng
    隞=ngao
    隟=khích
    隠=ẩn
    隣=lân
    隤=đồi
    隧=toại
    隨=tùy
    隩=áo
    險=hiểm
    隮=tê
    隰=thấp
    隱=ẩn
    隲=chất
    隳=huy
    隴=lũng
    隶=lệ
    隷=lệ
    隸=lệ
    隹=chuy
    隻=chích
    隼=chuẩn
    隽=tuyển
    难=nan
    雀=tước
    雁=nhạn
    雄=hùng
    雅=nhã
    集=tập
    雇=cố
    雉=trĩ
    雊=cẩu
    雋=tuyển
    雌=thư
    雍=ung
    雎=thư
    雏=sồ
    雑=tạp
    雒=lạc
    雕=điêu
    雖=tuy
    雘=hoạch
    雙=song
    雛=sồ
    雜=tạp
    雝=ung
    雞=kê
    雟=huề
    雠=thù
    離=ly
    難=nan
    雨=vũ
    雩=vu
    雪=tuyết
    雫=tích
    雯=văn
    雰=phân
    雱=bàng
    雲=vân
    雳=lịch
    零=linh
    雷=lôi
    雹=bạc
    電=điện
    雼=đãng
    雾=vụ
    需=nhu
    霁=tễ
    霂=mộc
    霄=tiêu
    霅=tráp
    霆=đình
    震=chấn
    霈=bái
    霉=môi
    霊=linh
    霍=hoắc
    霎=siếp
    霏=phi
    霑=triêm
    霓=nghê
    霖=lâm
    霙=anh
    霛=linh
    霜=sương
    霝=linh
    霞=hà
    霡=mạch
    霢=mạch
    霣=vẫn
    霤=lựu
    霧=vụ
    霨=uý
    霪=dâm
    霫=tập
    霬=lựu
    霭=ái
    霰=tản
    霱=duật
    露=lộ
    霶=bàng
    霸=bá
    霹=tích
    霽=tễ
    霾=mai
    靁=lôi
    靂=lịch
    靄=ái
    靆=đãi
    靇=linh
    靈=linh
    靉=ái
    靑=thanh
    青=thanh
    靓=tịnh
    靖=tĩnh
    静=tĩnh
    靚=tịnh
    靛=điện
    靜=tĩnh
    靝=thiên
    非=phi
    靠=kháo
    靡=mỹ
    面=diện
    靣=diện
    靥=yếp
    靦=điến
    靧=hối
    靨=yếp
    革=cách
    靪=đinh
    靬=kiền
    靮=đích
    靳=cận
    靴=ngoa
    靶=bá
    靷=dẫn
    靸=táp
    靺=mạt
    靼=đát
    靿=áo
    鞀=đào
    鞂=kiết
    鞄=bạc
    鞅=ưởng
    鞋=hài
    鞌=an
    鞍=an
    鞏=củng
    鞑=thát
    鞒=kiều
    鞓=thinh
    鞔=man
    鞗=điều
    鞘=sao
    鞚=khống
    鞞=bỉ
    鞟=khoát
    鞠=cúc
    鞡=lạp
    鞣=nhu
    鞥=ưng
    鞦=thu
    鞧=thu
    鞨=hạt
    鞫=cúc
    鞬=kiện
    鞭=tiên
    鞮=đê
    鞯=tiên
    鞲=câu
    鞳=tháp
    鞴=bị
    鞵=hài
    鞶=bàn
    鞸=tất
    鞹=khuếch
    鞺=thang
    鞾=ngoa
    鞿=ky
    韁=cương
    韂=xiếm
    韃=thát
    韅=hiển
    韆=thiên
    韈=vạt
    韉=tiên
    韋=vi
    韌=nhận
    韍=phất
    韎=mạt
    韓=hàn
    韔=sướng
    韗=vận
    韘=thiếp
    韙=vĩ
    韛=bị
    韜=thao
    韝=câu
    韞=uẩn
    韠=tất
    韡=vĩ
    韤=vạt
    韦=vi
    韧=nhận
    韨=phất
    韩=hàn
    韪=vĩ
    韫=uẩn
    韬=thao
    韭=cửu
    韮=phỉ
    音=âm
    韵=vận
    韶=thiều
    韹=hoàng
    韻=vận
    響=hưởng
    頁=hiệt
    頂=đính
    頃=khoảnh
    項=hạng
    順=thuận
    頇=han
    須=tu
    頊=húc
    頌=tụng
    頎=kỳ
    頏=hàng
    預=dự
    頑=ngoan
    頒=ban
    頓=đốn
    頔=địch
    頖=phán
    頗=pha
    領=lĩnh
    頞=át
    頟=ngạch
    頠=ngỗi
    頡=hiệt
    頤=di
    頦=hài
    頩=bính
    頫=phủ
    頭=đầu
    頮=hối
    頰=giáp
    頳=trinh
    頴=dĩnh
    頵=quần
    頷=hạm
    頸=cảnh
    頹=đồi
    頻=tần
    頽=đồi
    頾=tỳ
    顄=hàm
    顆=khỏa
    顇=tụy
    顈=quýnh
    顋=tai
    題=đề
    額=ngạch
    顎=ngạc
    顏=nhan
    顐=hộn
    顑=khảm
    顒=ngung
    顓=chuyên
    顔=nhan
    顕=hiển
    顗=nghĩ
    願=nguyện
    顙=tảng
    顚=điên
    顛=điên
    類=loại
    顢=man
    顣=túc
    顥=hạo
    顦=tiều
    顧=cố
    顫=chiến
    顬=nhu
    顯=hiển
    顰=tần
    顱=lô
    顳=nhiếp
    顴=quyền
    页=hiệt
    顶=đỉnh
    顷=khoảnh
    顸=han
    项=hạng
    顺=thuận
    须=tu
    顼=húc
    顽=ngoan
    顾=cố
    顿=đốn
    颀=kỳ
    颁=ban
    颂=tụng
    颃=hàng
    预=dự
    颅=lô
    领=lĩnh
    颇=pha
    颈=cảnh
    颉=hiệt
    颊=giáp
    颋=đĩnh
    颌=cáp
    颍=dĩnh
    颎=quýnh
    颏=hài
    颐=di
    频=tần
    颒=hối
    颓=đồi
    颔=hạm
    颕=dĩnh
    颖=dĩnh
    颗=khỏa
    题=đề
    颙=ngung
    颚=ngạc
    颛=chuyên
    颜=nhan
    额=ngạch
    颞=nhiếp
    颟=man
    颠=điên
    颡=tảng
    颢=hạo
    颣=loại
    颤=chiến
    颥=nhu
    颦=tần
    颧=quyền
    風=phong
    颩=bưu
    颫=phong
    颭=triển
    颯=táp
    颱=đài
    颲=liệt
    颳=quát
    颵=tiêu
    颶=cụ
    颷=tiêu
    颸=ti
    颺=dương
    颻=diêu
    颼=sưu
    颿=phàm
    飂=liêu
    飃=phiêu
    飄=phiêu
    飅=lưu
    飆=tiêu
    飈=biểu
    飌=phong
    风=phong
    飏=dương
    飐=triển
    飑=tiêu
    飒=táp
    飓=cụ
    飔=ti
    飕=sưu
    飖=diêu
    飗=lưu
    飘=phiêu
    飙=tiêu
    飚=biểu
    飛=phi
    飜=phiên
    飞=phi
    食=thực
    飠=thực
    飡=tôn
    飢=cơ
    飣=đính
    飤=tự
    飥=thác
    飦=chiên
    飧=san
    飨=hưởng
    飩=đồn
    飪=nhẫm
    飫=ứ
    飭=sức
    飮=ẩm
    飯=phạn
    飱=san
    飲=ẩm
    飴=di
    飻=thiết
    飼=tự
    飽=bão
    飾=sức
    餂=thiểm
    餃=giáo
    餅=bính
    餈=tư
    餉=hướng
    養=dưỡng
    餌=nhị
    餍=yếm
    餐=xan
    餑=bột
    餒=nỗi
    餓=ngạ
    餔=bô
    餕=tuấn
    餖=đậu
    餗=tốc
    餘=dư
    餙=sức
    餚=hào
    餛=hồn
    餞=tiễn
    餟=chuyết
    餠=bính
    餡=hãm
    餦=trương
    餧=ủy
    館=quán
    餩=ách
    餫=hồn
    餬=hồ
    餭=hoàng
    餮=thiết
    餱=hầu
    餲=ế
    餳=đường
    餵=ủy
    餹=đường
    餺=bác
    餻=cao
    餼=hí
    餽=quỹ
    餾=lưu
    餿=sưu
    饁=diệp
    饅=man
    饇=ốc
    饈=tu
    饉=cận
    饊=tản
    饋=quỹ
    饌=soạn
    饍=thiện
    饎=sí
    饐=ý
    饑=cơ
    饒=nhiêu
    饔=ung
    饕=thao
    饗=hưởng
    饘=chiên
    饜=yếm
    饝=ma
    饞=sàm
    饟=hướng
    饢=nang
    饣=thực
    饤=đính
    饥=cơ
    饦=thác
    饧=đường
    饨=đồn
    饩=hí
    饪=nhẫm
    饫=ứ
    饬=sức
    饭=phạn
    饮=ẩm
    饯=tiễn
    饰=sức
    饱=bão
    饲=tự
    饳=đốt
    饴=di
    饵=nhị
    饶=nhiêu
    饷=hướng
    饸=hợp
    饹=hợp
    饺=giáo
    饻=thi
    饼=bính
    饽=bột
    饾=đậu
    饿=ngạ
    馀=dư
    馁=nỗi
    馂=tuấn
    馃=quả
    馄=hồn
    馅=hãm
    馆=quán
    馇=tra
    馈=quỹ
    馉=cốt
    馊=sưu
    馋=sàm
    馌=diệp
    馍=mô
    馎=bác
    馏=lựu
    馐=tu
    馑=cận
    馒=man
    馓=tản
    馔=soạn
    馕=hướng
    首=thủ
    馗=quỳ
    馘=quắc
    香=hương
    馡=phỉ
    馥=phức
    馨=hinh
    馬=mã
    馭=ngự
    馮=phùng
    馱=đà
    馳=trì
    馴=tuần
    馹=nhật
    駁=bác
    駃=khoái
    駈=khu
    駉=quynh
    駋=thiệu
    駐=trú
    駑=nô
    駒=câu
    駔=tảng
    駕=giá
    駗=trân
    駘=đài
    駙=phụ
    駛=sử
    駝=đà
    駞=đà
    駟=tứ
    駡=mạ
    駢=biền
    駪=sằn
    駬=nhĩ
    駭=hãi
    駮=bác
    駰=nhân
    駱=lạc
    駲=châu
    駸=xâm
    駻=hãn
    駼=dư
    駿=tuấn
    騁=sính
    騂=tinh
    騃=ngãi
    騄=lục
    騅=chuy
    騈=biền
    騊=câu
    騌=tông
    騎=kỵ
    騏=kỳ
    騐=nghiệm
    騑=phi
    騕=yểu
    騖=vụ
    騗=phiến
    騙=phiến
    騞=hoạch
    騟=du
    騠=đề
    騣=tông
    騤=quỳ
    騥=nhu
    騧=qua
    騨=đàn
    騩=quỷ
    騫=khiên
    騭=chất
    騮=lưu
    騰=đằng
    騲=thảo
    騶=sô
    騷=tao
    騸=phiến
    騺=chí
    騻=sương
    騾=loa
    騿=chương
    驀=mạch
    驁=ngao
    驂=tham
    驃=phiếu
    驄=thông
    驅=khu
    驊=hoa
    驌=túc
    驍=kiêu
    驎=lân
    驐=đôn
    驑=lưu
    驒=đàn
    驔=đàm
    驕=kiêu
    驖=thiết
    驗=nghiệm
    驘=loa
    驚=kinh
    驛=dịch
    驝=thác
    驟=sậu
    驢=lư
    驤=tương
    驥=ký
    驦=sương
    驩=hoan
    驪=ly
    驫=bưu
    马=mã
    驭=ngự
    驮=đà
    驯=tuần
    驰=trì
    驱=khu
    驲=nhật
    驳=bác
    驴=lư
    驵=tảng
    驶=sử
    驷=tứ
    驸=phụ
    驹=câu
    驺=sô
    驻=trú
    驼=đà
    驽=nô
    驾=giá
    驿=dịch
    骀=đài
    骁=kiêu
    骂=mạ
    骃=nhân
    骄=kiêu
    骅=hoa
    骆=lạc
    骇=hãi
    骈=biền
    骉=bưu
    骊=ly
    骋=sính
    验=nghiệm
    骍=tinh
    骎=xâm
    骏=tuấn
    骐=kỳ
    骑=kỵ
    骒=khoả
    骓=chuy
    骔=tông
    骕=túc
    骖=tham
    骗=phiến
    骘=chất
    骙=quỳ
    骚=tao
    骛=vụ
    骜=ngao
    骝=lưu
    骞=khiên
    骟=phiến
    骠=phiêu
    骡=loa
    骢=thông
    骣=sản
    骤=sậu
    骥=ký
    骦=sương
    骧=tương
    骨=cốt
    骫=ủy
    骭=cán
    骯=khảng
    骰=đầu
    骱=giới
    骲=bão
    骳=bí
    骶=đế
    骷=khô
    骸=hài
    骺=hậu
    骻=khóa
    骼=cách
    骽=thối
    骾=ngạnh
    骿=biền
    髀=bễ
    髁=khỏa
    髂=khá
    髃=ngung
    髅=lâu
    髆=bác
    髇=hiêu
    髈=phảng
    髋=khoan
    髌=bận
    髍=ma
    髎=liêu
    髏=lâu
    髐=hiêu
    髑=độc
    髒=tảng
    髓=tủy
    體=thể
    髕=bận
    高=cao
    髙=cao
    髟=tiêu
    髠=khôn
    髡=khôn
    髢=thế
    髣=phảng
    髤=hưu
    髥=nhiêm
    髦=mao
    髧=đãm
    髩=tấn
    髪=phát
    髫=thiều
    髭=tỳ
    髮=phát
    髯=nhiêm
    髲=bị
    髳=mâu
    髴=phất
    髹=hưu
    髻=kế
    髼=bồng
    髽=qua
    鬁=lỵ
    鬃=tông
    鬄=thế
    鬅=bằng
    鬆=tông
    鬇=tranh
    鬈=quyền
    鬉=tông
    鬋=tiên
    鬌=đỏa
    鬍=hồ
    鬎=thích
    鬏=thu
    鬐=kỳ
    鬑=liêm
    鬒=chẩn
    鬓=tấn
    鬖=tam
    鬘=man
    鬙=man
    鬚=tu
    鬛=liệp
    鬜=gian
    鬝=gian
    鬟=hoàn
    鬡=ninh
    鬢=tấn
    鬣=liệp
    鬥=đấu
    鬧=náo
    鬨=hống
    鬩=huých
    鬪=đấu
    鬫=hám
    鬬=đấu
    鬮=cưu
    鬯=sưởng
    鬰=uất
    鬱=uất
    鬲=cách
    鬴=phũ
    鬵=tẩm
    鬶=quy
    鬷=tông
    鬻=dục
    鬼=quỷ
    鬽=mị
    魁=khôi
    魂=hồn
    魃=bạt
    魄=phách
    魅=mị
    魆=huất
    魇=yểm
    魈=tiêu
    魉=lượng
    魊=vực
    魋=đồi
    魌=kỳ
    魍=võng
    魎=lượng
    魏=ngụy
    魑=si
    魔=ma
    魕=kỳ
    魖=khư
    魘=yểm
    魚=ngư
    魛=đao
    魜=nhân
    魟=hồng
    魢=kỵ
    魧=hàng
    魨=đồn
    魯=lỗ
    魴=phường
    魷=vưu
    鮀=đà
    鮄=phất
    鮆=tễ
    鮍=bì
    鮎=niêm
    鮏=tinh
    鮑=bảo
    鮒=phụ
    鮓=trả
    鮚=cát
    鮝=tưởng
    鮟=an
    鮠=ngôi
    鮣=ấn
    鮤=liệt
    鮨=nghệ
    鮪=vị
    鮫=giao
    鮭=khuê
    鮮=tiên
    鮰=nguy
    鮶=quân
    鮹=sao
    鮻=toa
    鮿=triếp
    鯀=cổn
    鯁=ngạnh
    鯆=phô
    鯈=du
    鯉=lý
    鯊=sa
    鯋=sa
    鯖=chinh
    鯗=tưởng
    鯚=quý
    鯛=điêu
    鯠=lai
    鯡=phi
    鯢=nghê
    鯤=côn
    鯧=xương
    鯨=kình
    鯩=lân
    鯪=lăng
    鯫=tưu
    鯰=niêm
    鯱=shachi
    鯶=hỗn
    鯻=lạt
    鯽=tức
    鯿=biên
    鰂=tặc
    鰆=xuân
    鰈=điệp
    鰉=hoàng
    鰊=liễm
    鰋=yển
    鰍=thu
    鰏=bức
    鰐=ngạc
    鰒=phục
    鰓=tai
    鰕=hà
    鰜=kiêm
    鰝=hạo
    鰣=thì
    鰤=sư
    鰥=quan
    鰨=tháp
    鰩=diêu
    鰫=dung
    鰬=kiền
    鰭=kỳ
    鰱=liên
    鰲=ngao
    鰳=lặc
    鰵=mẫn
    鰶=kê
    鰷=điều
    鰺=sâm
    鰻=man
    鰾=phiêu
    鱄=dung
    鱅=dung
    鱆=chương
    鱇=khang
    鱈=tuyết
    鱉=miết
    鱏=tầm
    鱑=hoàng
    鱒=tỗn
    鱓=thiện
    鱔=thiện
    鱖=quyết
    鱗=lân
    鱘=tầm
    鱚=hỉ
    鱞=quan
    鱟=hấu
    鱠=quái
    鱣=chiên
    鱧=lễ
    鱨=thường
    鱭=tễ
    鱮=tự
    鱰=thự
    鱲=liệp
    鱵=châm
    鱷=ngạc
    鱸=lư
    鱺=ly
    鱻=tiên
    鱼=ngư
    鱽=đao
    鱾=kỵ
    鱿=vưu
    鲀=đồn
    鲁=lỗ
    鲂=phường
    鲆=bình
    鲇=niêm
    鲈=lư
    鲉=du
    鲊=trả
    鲋=phụ
    鲌=bạch
    鲍=bào
    鲎=hấu
    鲏=bì
    鲐=thai
    鲑=khuê
    鲒=cát
    鲔=vĩ
    鲖=đồng
    鲗=tặc
    鲘=hậu
    鲙=quái
    鲚=tễ
    鲛=giao
    鲜=tiên
    鲝=trả
    鲞=tưởng
    鲟=tầm
    鲠=ngạnh
    鲡=ly
    鲢=liên
    鲣=kiên
    鲤=lý
    鲥=thì
    鲦=điều
    鲧=cổn
    鲨=sa
    鲩=cán
    鲪=quân
    鲫=tức
    鲬=dũng
    鲭=chinh
    鲮=lăng
    鲯=kỳ
    鲰=tưu
    鲱=phi
    鲲=côn
    鲳=xương
    鲴=cố
    鲵=nghê
    鲶=niêm
    鲷=điêu
    鲸=kình
    鲹=sâm
    鲺=sắt
    鲻=tri
    鲼=phẫn
    鲽=điệp
    鲾=bức
    鲿=thường
    鳀=đề
    鳁=ôn
    鳂=ôi
    鳃=tai
    鳄=ngạc
    鳅=thu
    鳆=phục
    鳇=hoàng
    鳈=tuyền
    鳉=tương
    鳊=biên
    鳌=ngao
    鳍=kỳ
    鳎=tháp
    鳏=quan
    鳐=diêu
    鳑=bàng
    鳒=kiêm
    鳓=lặc
    鳔=phiêu
    鳕=tuyết
    鳖=miết
    鳗=man
    鳘=mẫn
    鳙=dung
    鳛=tập
    鳜=quyết
    鳝=thiện
    鳞=lân
    鳟=tỗn
    鳠=hộ
    鳡=cảm
    鳢=lễ
    鳣=chiên
    鳤=quản
    鳥=điểu
    鳦=yến
    鳧=phù
    鳩=cưu
    鳬=phù
    鳯=phượng
    鳲=thi
    鳳=phượng
    鳴=minh
    鳶=diên
    鳸=hỗ
    鳺=phu
    鴂=quyết
    鴃=quyết
    鴆=chậm
    鴇=bảo
    鴈=nhạn
    鴉=nha
    鴒=linh
    鴕=đà
    鴛=uyên
    鴝=cù
    鴞=hào
    鴟=si
    鴢=ấu
    鴣=cô
    鴥=duật
    鴦=ương
    鴨=áp
    鴯=nhi
    鴰=quát
    鴷=liệt
    鴹=tường
    鴻=hồng
    鴼=lộ
    鴽=như
    鴿=cáp
    鵂=hưu
    鵉=loan
    鵋=kỵ
    鵍=quán
    鵏=bổ
    鵐=vu
    鵑=quyên
    鵒=dục
    鵓=bột
    鵙=quyết
    鵜=đề
    鵝=nga
    鵟=cuồng
    鵠=hộc
    鵡=vũ
    鵩=phục
    鵪=am
    鵬=bằng
    鵰=điêu
    鵲=thước
    鵶=nha
    鵷=uyên
    鵹=ly
    鵻=giai
    鵾=côn
    鶂=nghịch
    鶃=nghịch
    鶆=lai
    鶉=thuần
    鶊=canh
    鶏=kê
    鶑=oanh
    鶒=xích
    鶗=đề
    鶘=hồ
    鶚=ngạc
    鶝=phúc
    鶡=hạt
    鶤=côn
    鶩=vụ
    鶬=thương
    鶮=hạc
    鶯=oanh
    鶱=hiên
    鶴=hạc
    鶵=sồ
    鶸=nhược
    鶹=lưu
    鶺=tích
    鶻=cốt
    鶼=kiêm
    鶿=từ
    鷀=từ
    鷁=nghịch
    鷂=diêu
    鷃=yến
    鷄=kê
    鷇=cấu
    鷉=thể
    鷓=giá
    鷔=ngao
    鷖=ê
    鷗=âu
    鷙=chí
    鷞=sương
    鷟=trạc
    鷣=dâm
    鷥=tư
    鷦=tiêu
    鷩=tế
    鷫=túc
    鷬=hoàng
    鷭=phiên
    鷯=liêu
    鷰=yến
    鷲=thứu
    鷳=nhàn
    鷴=nhàn
    鷸=duật
    鷹=ưng
    鷺=lộ
    鷽=hạc
    鷾=ý
    鸂=khê
    鸇=chiên
    鸋=ninh
    鸎=oanh
    鸑=nhạc
    鸓=linh
    鸔=bào
    鸕=lô
    鸘=sương
    鸚=anh
    鸛=quán
    鸜=cù
    鸝=ly
    鸞=loan
    鸟=điểu
    鸠=cưu
    鸡=kê
    鸢=diên
    鸣=minh
    鸤=thi
    鸥=âu
    鸦=nha
    鸧=thương
    鸨=bảo
    鸩=chậm
    鸪=cô
    鸫=đông
    鸬=lô
    鸭=áp
    鸮=hào
    鸯=ương
    鸰=linh
    鸱=si
    鸲=cù
    鸳=uyên
    鸴=hạc
    鸵=đà
    鸶=tư
    鸷=chí
    鸸=nhi
    鸹=quát
    鸺=hưu
    鸻=hằng
    鸼=châu
    鸽=cáp
    鸾=loan
    鸿=hồng
    鹁=bột
    鹂=ly
    鹃=quyên
    鹄=hộc
    鹅=nga
    鹆=dục
    鹇=nhàn
    鹈=đề
    鹉=vũ
    鹊=thước
    鹋=miêu
    鹌=am
    鹍=côn
    鹏=bằng
    鹐=kham
    鹑=thuần
    鹒=canh
    鹓=uyên
    鹔=túc
    鹕=hồ
    鹖=hạt
    鹗=ngạc
    鹘=cốt
    鹙=thu
    鹚=từ
    鹛=mi
    鹜=vụ
    鹝=nghịch
    鹞=diêu
    鹟=ông
    鹠=lưu
    鹡=tích
    鹢=nghịch
    鹣=kiêm
    鹤=hạc
    鹥=ê
    鹦=anh
    鹧=giá
    鹨=lưu
    鹩=liêu
    鹪=tiêu
    鹫=thứu
    鹬=duật
    鹭=lộ
    鹮=hoàn
    鹯=chiên
    鹰=ưng
    鹳=quán
    鹴=sương
    鹵=lỗ
    鹸=kiềm
    鹹=hàm
    鹺=ta
    鹻=dảm
    鹼=dảm
    鹽=diêm
    鹾=ta
    鹿=lộc
    麀=ưu
    麂=kỷ
    麃=tiêu
    麄=thô
    麅=bào
    麇=quân
    麈=chủ
    麋=mi
    麌=ngu
    麎=thần
    麏=quân
    麐=lân
    麑=nghê
    麒=kỳ
    麓=lộc
    麕=quân
    麖=kinh
    麗=lệ
    麙=hàm
    麝=xạ
    麞=chương
    麟=lân
    麢=linh
    麤=thô
    麥=mạch
    麦=mạch
    麨=siêu
    麩=phu
    麪=miển
    麫=miến
    麯=khúc
    麰=mâu
    麱=phu
    麴=khúc
    麵=miến
    麷=phong
    麸=phu
    麹=khúc
    麻=ma
    麼=ma
    麽=ma
    麾=huy
    麿=mi
    黀=tưu
    黁=luyên
    黃=hoàng
    黄=hoàng
    黆=quang
    黇=chiêm
    黈=thâu
    黉=huỳnh
    黋=hoảng
    黌=huỳnh
    黍=thử
    黎=lê
    黏=niêm
    黐=ly
    黑=hắc
    黒=hắc
    黓=dặc
    黔=kiềm
    黕=đảm
    默=mặc
    黙=mặc
    黛=đại
    黜=truất
    黝=ửu
    點=điểm
    黟=y
    黠=hiệt
    黡=yểm
    黢=xuất
    黣=mỗi
    黤=yểm
    黥=kình
    黦=uất
    黧=lê
    黨=đảng
    黩=độc
    黪=thảm
    黮=thảm
    黯=ảm
    黰=chẩn
    黱=đại
    黲=thảm
    黴=mi
    黵=đảm
    黶=yểm
    黷=độc
    黹=chỉ
    黺=phân
    黻=phất
    黼=phủ
    黽=mãnh
    黾=mãnh
    黿=ngoan
    鼂=trào
    鼃=oa
    鼄=chu
    鼅=tri
    鼆=manh
    鼇=ngao
    鼈=miết
    鼉=đà
    鼊=bích
    鼋=ngoan
    鼌=trào
    鼍=đà
    鼎=đỉnh
    鼏=mịch
    鼐=nãi
    鼒=tỷ
    鼓=cổ
    鼔=cổ
    鼕=đông
    鼖=phần
    鼗=đào
    鼙=bề
    鼚=xương
    鼛=cao
    鼟=thăng
    鼠=thử
    鼢=phẫn
    鼥=bạt
    鼦=điêu
    鼧=đà
    鼨=chung
    鼩=cù
    鼪=sinh
    鼫=thạch
    鼬=dứu
    鼮=đình
    鼯=ngô
    鼱=tinh
    鼲=côn
    鼴=yển
    鼷=hề
    鼹=yển
    鼻=tị
    鼽=cừu
    鼾=hãn
    齁=hầu
    齅=khứu
    齆=úng
    齇=tra
    齈=nông
    齉=nãng
    齊=tề
    齋=trai
    齌=tễ
    齎=tê
    齏=tê
    齐=tề
    齑=tê
    齒=xỉ
    齓=sấn
    齔=sấn
    齕=hột
    齗=ngân
    齘=giới
    齚=trách
    齜=thử
    齟=trở
    齠=điều
    齡=linh
    齢=linh
    齣=xích
    齤=quyền
    齦=ngân
    齧=niết
    齩=giảo
    齪=xúc
    齬=ngữ
    齮=nghĩ
    齲=củ
    齳=ngẫn
    齷=ác
    齼=sở
    齾=át
    齿=xỉ
    龀=sấn
    龁=hột
    龂=ngân
    龃=trở
    龄=linh
    龅=bao
    龆=điều
    龇=thử
    龈=ngân
    龉=ngữ
    龊=xúc
    龋=củ
    龌=ác
    龍=long
    龎=bàng
    龏=cung
    龐=bàng
    龔=cung
    龕=kham
    龗=linh
    龘=đạp
    龙=long
    龚=cung
    龛=khám
    龜=quy
    龝=thu
    龞=quy
    龟=quy
    龠=dược
    龡=xuy
    龢=hòa
    豈=khải
    賈=giả
    羅=la
    樂=nhạc
    亂=loạn
    來=lai
    盧=lư
    虜=lỗ
    魯=lỗ
    論=luận
    樓=lâu
    讀=độc
    寧=ninh
    異=dị
    復=phục
    數=xúc
    參=tham
    說=thuyết
    殺=sát
    兩=lưỡng
    凉=lương
    糧=lương
    廬=lư
    歷=lịch
    憐=liên
    練=luyện
    聯=liên
    連=liên
    靈=linh
    領=lĩnh
    禮=lễ
    遼=liêu
    龍=long
    劉=lưu
    類=loại
    陸=lục
    離=lệ
    臨=lâm
    識=thức
    見=hiện
    諸=chư
    鶴=hạc
    㐁=thiểm
    㑷=thái
    㑿=điều
    㘧=tự
    㚶=tự
    㝢=ngụ
    㟗=bân
    㠘=dữ
    㣔=đinh
    㣺=tâm
    㥲=sân
    㦲=tai
    㧵=bồi
    㧿=song
    㩃=khiên
    㩄=tai
    㪝=giản
    㫜=đán
    㫥=minh
    㬎=hiển
    㮌=miên
    㮚=lật
    㯰=thực
    㯽=tân
    㱚=tàn
    㳶=nhu
    㵓=thực
    㶕=giản
    㺀=nhu
    㺍=tân
    㻞=biên
    㽃=tân
    㽞=lưu
    㿀=ban
    䁕=điền
    䔰=phúc
    䘾=quản
    䚡=tai
    䤋=quắc
    䥜=giản
    䦎=kháng
    䦙=tự
    䦽=tự
    䬘=tiêu
    䰄=tư
    䰉=bàn
    䴕=liệt
    䵋=hối
    䵎=ngộ
    䵐=ngộ
    =tiên
    聦=thông
    㔻=phi
    彛=di
    銌=trãi
    臶=tiến
    袸=tiến
    珔=tiến
    拵=tiến
    侟=tiến
    旳=đích
    烋=hao
    硿=không
    頉=di
    賫=tê
    珤=bảo
    佢=cừ
    朸=lực
    姎=ương
    塸=khu
    壾=mãng
    昷=ôn
    裌=giáp
    裵=bùi
    呂=lã
    偐=nhạn
    䏰=nhuận
    橍=nhuận
    閠=nhuận
    瞤=nhuận
    膶=nhuận
    撋=nhuận
    柤=tra
    輬=lương
    鬭=đấu
    綟=lệ
    呮=kỳ
    悗=miễn
    槸=nghệ
    堢=bảo
    硶=sầm
    鏂=âu
    彂=phát
    鐪=lỗ
    揥=thế
    渧=đề
    楴=để
    鶙=ninh
    偙=đế
    崹=đề
    媂=đế
    腣=đế
    鍗=đề
    褅=đề
    僔=tổn
    嶟=tôn
    燇=tuấn
    繜=tôn
    譐=tỗn
    鷷=tồn
    竴=thuẫn
    澊=thuẫn
    崷=tù
    湭=tù
    禉=dửu
    緧=thu
    䲡=thu
    鰌=thu
    =dừa
    攃=thát
    =phong
    琣=bổng
    殕=phủ
    碚=bội
    錇=bồi
    稖=bang
    餢=bộ
    鞛=bổng
    懙=dư
    嬩=dư
    穥=dự
    籅=dư
    鸒=dư
    熈=hi
    䍧=tang
    牱=ca
    柸=bôi
    埿=nê
    蹛=trệ
    堨=yết
    堮=ngạc
    儃=thản
    憻=thản
    譠=đản
    勯=đàn
    皽=triển
    氊=chiên
    璮=đàn
    嫷=đọa
    㥠=tư
    偦=tư
    楈=tư
    縃=tư
    蝑=tư
    揟=tư
    File đính kèm File đính kèm
    Nhân sinh vô hối nhập Touhou
    Kiếp sau nguyện sinh Gensokyo

    ---QC---


  5. Bài viết được 8 thành viên cảm ơn::   [Hiện ra]
    babylong10,drjack,haimatdaika,meomup,NguyenHoang,TroiOi,UnoKenji,vohansat,
Trang 4 của 4 Đầu tiênĐầu tiên ... 234

Thông tin về chủ đề này

Users Browsing this Thread

Có 1 người đang xem chủ đề. (0 thành viên và 1 khách)

DMCA.com Protection Status