TTV Translate - Ứng dụng convert truyện trên mobile
Hướng dẫn đăng truyện trên website mới
Đăng ký convert hoặc Thông báo ngừng
Trang 2 của 2 Đầu tiênĐầu tiên 12
Kết quả 6 đến 8 của 8

Chủ đề: Từ ghép + Thành Ngữ

  1. #6
    Ngày tham gia
    Nov 2007
    Bài viết
    386
    Xu
    50

    Mặc định

    Tiểu đệ sưu tầm được một số thành ngữ kèm theo điển tích, trong file có link dẫn đến trang giải thích nghĩa, gửi các huynh tham khảo.
    File đính kèm File đính kèm
    ---QC---


  2. #7
    Ngày tham gia
    Nov 2007
    Bài viết
    77
    Xu
    0

    Mặc định

    trang http://www.mandarintools.com/worddict.html tra từ ghép và thành ngữ cũng khá. Khi tra một từ, trang này sẽ cho mình luôn những từ kép, thành ngữ liên quan. Đây là kết quả khi mình tra từ 从 (tòng) và những từ ghép, thành ngữ có 从:

    Trad. Simp. Pinyin English
    賓語關係從句 宾语关系从句 bīn yǔ guān xì cóng jù object relative clause
    病從口入 病从口入 bìng cóng kǒu rù illness finds its way in by the mouth
    從 从 cōng lax; yielding; unhurried
    從容 从容 cōng róng go easy; unhurried
    從 从 cóng from; obey; observe; follow
    從不 从不 cóng bù never
    從此 从此 cóng cǐ thereupon; henceforth
    從而 从而 cóng ér thus; thereby
    從化 从化 Cóng huà (N) Conghua (city in Guangdong)
    從江 从江 Cóng jiāng (N) Congjiang (place in Guizhou)
    從今以後 从今以后 cóng jīn yǐ hòu henceforth
    從來 从来 cóng lái always; at all times; never (if used in negative sentence)
    從來不 从来不 cóng lái bù never
    從來沒有 从来没有 cóng lái méi yǒu have never; never before
    從前 从前 cóng qián previously; formerly
    從去年 从去年 cóng qù nián since last year
    從容不迫 从容不迫 cóng róng bù pò calm; unruffled
    從事 从事 cóng shì go for; engage in; undertake; to deal with; to handle; to do
    從事研究 从事研究 cóng shì yán jiū to do research; to carry out research
    從屬 从属 cóng shǔ subordinate
    從頭 从头 cóng tóu (adv) anew; de novo
    從頭到腳 从头到脚 cóng tóu dào jiǎo from head to foot
    從外表來看 从外表来看 cóng wài biǎo lái kàn looking from the outside; seen from the outside
    從小 从小 cóng xiǎo from childhood; as a child
    從業人員 从业人员 cóng yè rén yuán (n) employee
    從中 从中 cóng zhōng from; therefrom
    服從 服从 fú cóng obey (an order)
    跟從 跟从 gēn cóng follow
    力不從心 力不从心 lì bù cóng xīn ability is less than one's desire
    盲從 盲从 máng cóng (v) blindly follow; (adv) blindly
    沈從文 沈从文 Shěn Cóng wén Shen Congwen
    順從 顺从 shùn cóng obedient
    聽從 听从 tīng cóng hearken; listen and obey; comply with; heed
    無從 无从 wú cóng (n) not have the means or bility
    右分枝關係從句 右分枝关系从句 yòu fēn zhī guān xì cóng jù right branching relative clauses
    中心埋置關係從句 中心埋置关系从句 zhōng xīn mái zhì guān xì cóng jù center-embedded relative clauses
    自從 自从 zì cóng since (a time); ever since
    從 从 zòng second cousin
    Lần sửa cuối bởi vietcan, ngày 17-05-2008 lúc 02:16.

  3. #8
    Ngày tham gia
    Nov 2007
    Bài viết
    11,454
    Xu
    960

    Mặc định

    http://vi.wikisource.org/wiki/T%E1%B...Vi%E1%BB%87t#T
    trang này tên Dê 3 củ đưa lên đó

    ---QC---


Trang 2 của 2 Đầu tiênĐầu tiên 12

Thông tin về chủ đề này

Users Browsing this Thread

Có 1 người đang xem chủ đề. (0 thành viên và 1 khách)

DMCA.com Protection Status